Hiểu Rõ Các Loại Bản Ghi DNS: A, CNAME, MX Trong Hosting

Hiểu Rõ Về Các Loại Bản Ghi DNS: A, CNAME, MX Là Gì?

Ngày đăng: 02/12/2025
Hiểu Rõ Về Các Loại Bản Ghi DNS: A, CNAME, MX Là Gì?

Giới thiệu chung về hệ thống tên miền và vai trò của bản ghi DNS

Giới thiệu chung về hệ thống tên miền và vai trò của bản ghi DNS
Giới thiệu chung về hệ thống tên miền và vai trò của bản ghi DNS

Trong quá trình vận hành website hoặc hệ thống email doanh nghiệp, việc hiểu rõ bản ghi A, CNAME, MX là gì là cực kỳ quan trọng. Mỗi bản ghi DNS giữ một vai trò riêng, giúp tên miền hoạt động chính xác, kết nối đúng server và đảm bảo website cũng như email chạy ổn định.

1.1. Tổng quan về hệ thống tên miền (DNS)

DNS (Domain Name System) là hệ thống phân giải tên miền sang địa chỉ IP. Nhờ DNS, người dùng chỉ cần gõ example.com thay vì phải nhớ dãy số IP dài và phức tạp.

DNS hoạt động như danh bạ điện thoại – khi bạn nhập tên miền, DNS sẽ “tra cứu” và gửi bạn đến đúng máy chủ.

1.2. Tại sao bản ghi DNS lại quan trọng trong quản lý website và email

Mỗi loại bản ghi DNS điều hướng hoạt động khác nhau:

  • Bản ghi A giúp website kết nối đúng server.

  • Bản ghi CNAME liên kết các tên miền/phụ domain.

  • Bản ghi MX điều phối hệ thống gửi – nhận email.

Chỉ cần cấu hình sai một bản ghi, website có thể không truy cập được hoặc email bị lỗi toàn hệ thống.

1.3. Các loại bản ghi DNS phổ biến và sự khác biệt cơ bản

Một số bản ghi DNS quan trọng nhất:

  • A Record → Trỏ tên miền tới địa chỉ IP.

  • CNAME Record → Alias / bí danh trỏ tới một domain khác.

  • MX Record → Quy định máy chủ email.
    Ngoài ra còn có TXT, AAAA, NS, SRV… nhưng trong bài viết này chúng ta tập trung vào 3 loại quan trọng nhất.

Bản ghi A (Address) – Định nghĩa và chức năng

Bản ghi A (Address)
Bản ghi A (Address)

2.1. Bản ghi A là gì?

Bản ghi A (Address Record) là bản ghi dùng để trỏ tên miền tới một địa chỉ IP dạng IPv4 (ví dụ: 192.168.1.1). Đây là bản ghi cơ bản nhất trong DNS và bắt buộc phải có để website hoạt động.

2.2. Vai trò của bản ghi A trong việc xác định địa chỉ IP của tên miền

Nhờ bản ghi A, trình duyệt mới biết website được đặt trên server nào. Nếu thiếu bản ghi này:
– Website sẽ không thể truy cập.
– Tên miền không biết phải trỏ về đâu.

2.3. Cách hoạt động của bản ghi A khi truy cập website

Khi bạn truy cập domain.com:

  1. Trình duyệt gửi yêu cầu đến DNS.

  2. DNS trả về IP được khai báo trong bản ghi A.

  3. Trình duyệt kết nối đến máy chủ chứa website.

  4. Website hiển thị cho người dùng.

2.4. Ví dụ thực tế về bản ghi A

Ví dụ:
Tên miền: example.com
IP server: 123.45.67.89

Bạn sẽ khai báo:
example.com → A → 123.45.67.89

Nếu bạn đổi hosting, chỉ cần đổi IP trong bản ghi A.

Xem thêm: Bản ghi A, CNAME, MX là gì? Ví dụ thực tế

Bản ghi CNAME (Canonical Name) – Định nghĩa và ứng dụng

Bản ghi CNAME (Canonical Name)
Bản ghi CNAME (Canonical Name)

3.1. Bản ghi CNAME là gì?

Bản ghi CNAME là bản ghi dùng để tạo bí danh (alias) cho một tên miền khác. Thay vì trỏ thẳng đến IP, CNAME trỏ đến một domain.

Ví dụ:
www.example.com → CNAME → example.com

3.2. Chức năng chính của bản ghi CNAME trong liên kết tên miền

CNAME giúp:

  • Dùng một domain chính cho nhiều subdomain.

  • Dễ quản lý khi thay đổi IP (chỉ cần sửa bản ghi A của domain chính).

  • Rút ngắn thời gian cấu hình DNS.

3.3. Khi nào nên sử dụng bản ghi CNAME?

Bạn nên dùng CNAME khi:

  • Muốn tạo www cho domain (www.domain.com).

  • Tạo domain phụ dạng blog.domain.com, shop.domain.com…

  • Kết nối các dịch vụ như Cloudflare, Blogger, Shopify, HubSpot…

3.4. So sánh giữa bản ghi CNAME và bản ghi A

Tiêu chíBản ghi ABản ghi CNAME
Trỏ tớiIPTên miền
Tốc độ phân giảiNhanhChậm hơn 1 bước
Dùng choDomain chínhSubdomain
Dễ quản lýCần chỉnh từng bản ghiDễ dàng hơn

3.5. Ví dụ minh họa về bản ghi CNAME trong cấu hình tên miền

Ví dụ kết nối www với domain chính:
www → CNAME → example.com

Hoặc kết nối subdomain đến dịch vụ bên thứ 3:
shop → CNAME → shops.exampleplatform.com

Bản ghi MX (Mail Exchange) – Định nghĩa và vai trò

Bản ghi MX (Mail Exchange)
Bản ghi MX (Mail Exchange)

4.1. Bản ghi MX là gì?

Bản ghi MX quy định máy chủ nào chịu trách nhiệm nhận email của tên miền. Không có MX, toàn bộ email gửi đến domain của bạn sẽ bị trả về.

MX xác định đường đi của email:
– Khi người khác gửi email đến bạn → hệ thống email dùng bản ghi MX để tìm máy chủ mail.
– Từ đó thư được đưa đến đúng hòm thư.

4.2. Cách thiết lập và ưu tiên các máy chủ mail qua bản ghi MX

Bản ghi MX luôn đi kèm “Priority” (độ ưu tiên):

  • Số nhỏ hơn = ưu tiên cao hơn

  • Nếu máy chủ ưu tiên 1 bị lỗi → chuyển sang máy khác

Ví dụ thiết lập MX cho Google Workspace:

ASPMX.L.GOOGLE.COM (priority 1)
ALT1.ASPMX.L.GOOGLE.COM (priority 5)
ALT2.ASPMX.L.GOOGLE.COM (priority 5)

4.3. Ảnh hưởng của bản ghi MX đến hiệu suất và bảo mật email

MX ảnh hưởng đến:

  • Tốc độ nhận email

  • Tỷ lệ thư bị đánh spam

  • Bảo mật chống giả mạo email

Nếu cấu hình sai → email không hoạt động, thất lạc thư, ảnh hưởng doanh nghiệp.

Xem thêm: .COM vs .VN: Nên Chọn Đuôi Tên Miền Nào Tối Ưu Cho Doanh Nghiệp Của Bạn?

Kết luận

Việc hiểu rõ bản ghi A, CNAME, MX là gì và cách hoạt động của chúng là nền tảng trong quản trị hosting và hệ thống tên miền. Ba bản ghi này ảnh hưởng trực tiếp đến:

  • Hoạt động website

  • Tốc độ truy cập

  • Khả năng gửi – nhận email

  • Bảo mật hệ thống

Thiết lập đúng giúp website vận hành ổn định, email doanh nghiệp hoạt động chuyên nghiệp và giảm thiểu rủi ro lỗi DNS.

Thực hiện bởi: Tây Nguyên Web

Bài viết tương tự
07/12/2025
Sửa Lỗi WordPress Bị Trắng Trang Nhanh, An Toàn, Hiệu Quả

Giới Thiệu Về Sữa Lỗi WordPress Bị Trắng Trang Lỗi WordPress bị trắng trang (White

Xem chi tiết
07/12/2025
Thiết lập SPF DKIM DMARC: Hướng dẫn bảo mật email chuẩn

Giới thiệu về các phương pháp xác thực email Trong bối cảnh doanh nghiệp ngày

Xem chi tiết
03/12/2025
Cách Backup và Restore WordPress Đúng Chuẩn

Backup và restore WordPress là hai bước quan trọng để đảm bảo website vận hành

Xem chi tiết