Bản ghi A, CNAME, MX là gì? Đây là ba loại bản ghi DNS quan trọng nhất mà bất kỳ ai quản lý website, email doanh nghiệp hay hệ thống cloud đều cần nắm vững.
Chúng không chỉ giúp tên miền hoạt động đúng mà còn ảnh hưởng đến tốc độ tải trang, độ ổn định email và khả năng mở rộng hệ thống. Bài viết này sẽ giải thích chi tiết từng loại, kèm ví dụ thực tế, cách cấu hình tại các nhà cung cấp phổ biến và những lưu ý quan trọng để tránh lỗi.
DNS hoạt động như thế nào trước khi nói đến bản ghi?
Trước khi đi sâu vào từng loại bản ghi, hãy hiểu ngắn gọn cách DNS hoạt động:

- Người dùng gõ yourshop.com vào trình duyệt
- Trình duyệt hỏi Recursive DNS (ISP hoặc Google DNS 8.8.8.8)
- Recursive DNS hỏi Root Nameserver → TLD Nameserver (.com, .vn) → Authoritative Nameserver của bạn
- Authoritative Nameserver trả về bản ghi phù hợp (A, CNAME, MX…)
- Trình duyệt nhận IP hoặc thông tin dịch vụ → kết nối
→ Tất cả nằm ở bản ghi DNS – trong đó A, CNAME, MX là 3 “ngôi sao” chính.
Bản ghi A (Address Record) – Trục chính của website
Bản ghi A là loại cơ bản nhất, dùng để trỏ tên miền trực tiếp đến địa chỉ IP của máy chủ web.
Cấu trúc chuẩn
example.com. 3600 IN A 192.0.2.1
www.example.com. 3600 IN A 192.0.2.1Ứng dụng thực tế
| Trường hợp | Cấu hình |
|---|---|
| Website chính | @ → IP server |
| Subdomain riêng | api.example.com → IP khác |
| Load balancing | Nhiều bản ghi A cùng host |
yourshop.vn. IN A 103.123.45.67
www.yourshop.vn. IN A 103.123.45.67CNAME cho phép trỏ một tên miền con đến một tên miền khác – rất hữu ích khi dùng CDN, webmail, SaaS.
Cấu trúc
blog.example.com. IN CNAME example.com.
cdn.example.com. IN CNAME cdn.cloudflare.net.Ứng dụng phổ biến
| Subdomain | Trỏ đến | Lợi ích |
|---|---|---|
| www | example.com | Đồng bộ www/non-www |
| cdn | d123.cloudfront.net | Tăng tốc tải tài nguyên |
| ghs.googlehosted.com | Truy cập Gmail | |
| shop | yourstore.myshopify.com | Kết nối Shopify |
Bản ghi MX – “Người gác cổng” email doanh nghiệp
MX xác định máy chủ nào sẽ nhận và xử lý email gửi đến tên miền.
Cấu trúc
example.com. IN MX 1 aspmx.l.google.com.
example.com. IN MX 5 alt1.aspmx.l.google.com.Bộ MX chuẩn Google Workspace
| Ưu tiên | Máy chủ |
|---|---|
| 1 | aspmx.l.google.com |
| 5 | alt1.aspmx.l.google.com |
| 5 | alt2.aspmx.l.google.com |
| 10 | alt3.aspmx.l.google.com |
| 10 | alt4.aspmx.l.google.com |
| Tiêu chí | A | CNAME | MX |
|---|---|---|---|
| Trỏ đến | IP (IPv4) | Tên miền | Máy chủ mail |
| Dùng cho root domain | Có | Không | Có |
| Có ưu tiên không? | Không | Không | Có |
| Ảnh hưởng tốc độ | Trực tiếp | Gián tiếp | |
| Dễ cấu hình | Dễ | Trung bình | Cần chính xác |
Hướng dẫn cấu hình tại 5 nhà cung cấp phổ biến

1. P.A Việt Nam
- Đăng nhập → Chọn tên miền → Quản lý DNS
- Nhấn Thêm bản ghi → Chọn loại → Nhập → Lưu
- TTL khuyến nghị: 3600
2. Mắt Bão
- Vào id.matbao.net
- Tên miền → DNS → Thêm bản ghi
- Kiểm tra bằng nút Xem trước
3. Namecheap
- Dashboard → Manage → Advanced DNS
- Add New Record:
- A: Host @, Value: IP
- CNAME: Host blog, Value: main.com
- MX: Priority 10, Value mail.server.com
4. GoDaddy
- dcc.godaddy.com → DNS
- Add New Record → Chọn loại → Save
- Tự động gợi ý bản ghi phổ biến
5. Cloudflare
- Chọn domain → DNS
- Add record
- Bắt buộc tắt proxy (DNS Only) cho:
- Tất cả bản ghi MX
- Subdomain mail, webmail, smtp
Công cụ kiểm tra & chẩn đoán DNS
| Công cụ | Chức năng | Link |
|---|---|---|
| DNS Checker | Xem toàn bộ bản ghi | dnschecker.org |
| MX Toolbox | Kiểm tra MX, SPF, DKIM | mxtoolbox.com |
| intoDNS | Báo lỗi cấu hình | intodns.com |
| WhatsMyDNS | Theo dõi propagation | whatsmydns.net |
| Dig Web | Tra cứu online | digwebinterface.com |
- Website không vào được → IP bản ghi A sai → Kiểm tra bằng ping
- Email rơi vào spam → Thiếu SPF/DKIM → Thêm TXT record
- Subdomain không hoạt động → CNAME trỏ đến tên miền không tồn tại
- CNAME cho root domain → Lỗi 100% → Dùng ALIAS
- MX bị chồng → Giữ lại MX cũ → Xóa sạch trước khi thêm
- Propagation chậm → TTL cao → Giảm xuống 300s trước 24h
- Cloudflare proxy bật cho MX → Email không nhận → Tắt proxy
- www không hoạt động → Thiếu bản ghi A hoặc CNAME → Thêm cả hai
- Email gửi đi bị block → Thiếu DMARC → Thêm bản ghi DMARC
- DNS không cập nhật → Cache ISP → Flush DNS: ipconfig /flushdns
Mẹo vận hành DNS chuyên nghiệp
- Luôn sao lưu DNS trước khi thay đổi
- Giảm TTL 24h trước khi có kế hoạch chuyển server
- Dùng ít nhất 2 bản ghi A/MX để dự phòng
- Kiểm tra bằng nhiều công cụ sau khi thay đổi
- Tài liệu hóa cấu hình (Excel hoặc Notion)
- Đặt tên subdomain rõ ràng: api-v1, cdn-static, mail-smtp
- Theo dõi uptime DNS bằng UptimeRobot hoặc StatusCake
Ví dụ cấu hình đầy đủ cho doanh nghiệp vừa và nhỏ
Tên miền: congtyxyz.vn Dịch vụ: Website + Email Google Workspace + CDN
| Loại | Host | Giá trị | Ưu tiên | Ghi chú |
|---|---|---|---|---|
| A | @ | 203.0.113.50 | – | VPS chính |
| A | www | 203.0.113.50 | – | Đồng bộ |
| A | api | 203.0.113.51 | – | API server |
| CNAME | cdn | cdn.congtyxyz.vn | – | Cloudflare |
| CNAME | blog | congtyxyz.vn | – | Đồng bộ |
| MX | @ | aspmx.l.google.com | 1 | |
| TXT | @ | v=spf1 include:_spf.google.com ~all | – | Chống spam |
| Loại | Mục đích |
|---|---|
| AAAA | Trỏ IPv6 (tương tự A) |
| TXT | SPF, DKIM, DMARC, xác minh domain |
| SRV | Xác định port dịch vụ (SIP, XMPP) |
| NS | Nameserver của tên miền |
| PTR | Reverse DNS (IP → tên miền) |
Kết luận
Hiểu rõ bản ghi A, CNAME, MX là gì không chỉ giúp bạn cấu hình đúng mà còn mở ra khả năng tối ưu hệ thống ở mức cao hơn: từ tăng tốc website bằng CDN, bảo mật email bằng DKIM/DMARC, đến triển khai microservices với subdomain riêng.
Hãy bắt đầu bằng việc:
- Kiểm tra DNS hiện tại bằng DNS Checker
- Sao lưu toàn bộ bản ghi
- Tối ưu từng loại theo hướng dẫn trên
Bạn đã sẵn sàng làm chủ DNS chưa? Hãy để lại câu hỏi hoặc chia sẻ kinh nghiệm cấu hình DNS của bạn ở phần bình luận!
Thực hiện bởi: Tây Nguyên Web


