Thiết lập SPF DKIM DMARC: Hướng dẫn bảo mật email chuẩn

Thiết lập SPF DKIM DMARC: Hướng dẫn bảo mật email chuẩn

Ngày đăng: 07/12/2025
Thiết lập SPF DKIM DMARC: Hướng dẫn bảo mật email chuẩn

Giới thiệu về các phương pháp xác thực email

Trong bối cảnh doanh nghiệp ngày càng phụ thuộc vào email để vận hành và giao tiếp, các mối đe dọa như giả mạo email, spoofing, spam, phishing đang tăng mạnh. Điều này khiến việc thiết lập SPF, DKIM và DMARC trở thành một tiêu chuẩn bắt buộc nếu doanh nghiệp muốn duy trì uy tín email, tránh rơi vào spam và đảm bảo mọi thư gửi đi đều được xác thực.

Giới thiệu về các phương pháp xác thực email
Giới thiệu về các phương pháp xác thực email

Ba cơ chế xác thực email phổ biến nhất hiện nay gồm:

  • SPF (Sender Policy Framework): Xác minh máy chủ nào được phép gửi email thay mặt tên miền.

  • DKIM (DomainKeys Identified Mail): Gắn chữ ký số vào email giúp nhận diện email hợp lệ.

  • DMARC (Domain-based Message Authentication, Reporting & Conformance): Chính sách xác nhận tính toàn vẹn của SPF & DKIM và hướng xử lý email không hợp lệ.

Việc cấu hình đầy đủ ba thành phần này giúp doanh nghiệp:

  • Tăng khả năng email vào inbox thay vì spam

  • Bảo vệ thương hiệu khỏi giả mạo

  • Tăng độ tin cậy với Gmail, Outlook, Zoho, Microsoft 365…

  • Giảm nguy cơ thất thoát dữ liệu

Thiết lập SPF (Sender Policy Framework)

Thiết lập SPF (Sender Policy Framework)
Thiết lập SPF (Sender Policy Framework)

1.1. Định nghĩa và vai trò của SPF

SPF là bản ghi DNS giúp xác định những IP hoặc dịch vụ nào được phép gửi email từ tên miền của bạn. Nếu một máy chủ lạ cố gắng gửi email mạo danh, hệ thống nhận sẽ từ chối hoặc đưa vào spam.

Vai trò chính của SPF:

  • Ngăn chặn email giả mạo (spoofing)

  • Tăng điểm uy tín domain và IP

  • Giảm tỷ lệ spam

  • Hỗ trợ DMARC hoạt động hiệu quả

1.2. Các bước chuẩn bị để tạo bản ghi SPF

Trước khi thiết lập SPF, bạn cần:

  1. Xác định nền tảng gửi email của doanh nghiệp
    Ví dụ: Google Workspace, Microsoft 365, Zoho Mail, cPanel, SMTP riêng, Mailgun, SendGrid…

  2. Liệt kê đầy đủ tất cả công cụ gửi email
    Bao gồm CRM, hệ thống gửi hóa đơn, email marketing, server ứng dụng…

  3. Kiểm tra bản ghi SPF hiện có
    Vì SPF chỉ được phép có một bản ghi duy nhất, nếu trùng phải hợp nhất.

1.3. Cách cấu hình bản ghi SPF cho tên miền

Bản ghi SPF dạng TXT có cấu trúc: v=spf1 [các tham số] ~all

Ví dụ phổ biến cho Google Workspace: v=spf1 include:_spf.google.com ~all

Một số giá trị hay dùng:

  • include:_spf.google.com

  • include:spf.protection.outlook.com

  • include:zoho.com

  • include:sendgrid.net

  • ip4:xxx.xxx.xxx.xxx (IP server gửi mail riêng)

Nguyên tắc: gom tất cả vào 1 bản ghi SPF duy nhất, ví dụ:

v=spf1 include:_spf.google.com include:sendgrid.net ip4:123.45.67.89 ~all

Sau đó thêm vào DNS dưới dạng:

Loại: TXT
Tên: @
Giá trị: (bản ghi SPF)

1.4. Kiểm tra và xác nhận cấu hình SPF thành công

Có thể kiểm tra bằng:

  • Google Admin Toolbox

  • MXToolbox SPF Checker

  • Dmarcian SPF Validator

Tiêu chí thành công:

  • Không lỗi “Multiple SPF records”

  • Không vượt quá 10 lần DNS Lookup

  • Trạng thái: SPF PASS

1.5. Lưu ý và cảnh báo khi cấu hình SPF

  • Không tạo nhiều hơn 1 bản ghi SPF

  • Tránh dùng quá nhiều include dẫn đến “lookup limit exceeded”

  • Không nên sử dụng “-all” khi chưa kiểm soát toàn bộ nguồn gửi

  • Luôn xác minh lại sau khi thêm dịch vụ email mới

Thiết lập DKIM (DomainKeys Identified Mail)
Thiết lập DKIM (DomainKeys Identified Mail)

2.1. Khái niệm và lợi ích của DKIM

DKIM là cơ chế gắn một chữ ký số vào email, cho phép máy chủ nhận xác minh email không bị chỉnh sửa và đúng từ domain gửi.

Lợi ích:

  • Chứng minh email không bị thay đổi

  • Tăng độ tin cậy với Gmail, Outlook

  • Giảm tỷ lệ spam

  • Bắt buộc khi triển khai DMARC

2.2. Quy trình tạo khóa riêng và khóa công khai

DKIM bao gồm:

  • Private Key: lưu trên server email và dùng để ký email

  • Public Key: lưu trong DNS để server nhận kiểm tra

Nền tảng email thường tự tạo khóa DKIM:

  • Google Workspace → Admin Console

  • Microsoft 365 → Exchange Admin Center

  • Zoho Mail → DKIM Setting

  • cPanel → Email Deliverability

2.3. Thêm bản ghi DKIM vào DNS của tên miền

DKIM tồn tại dưới dạng bản ghi TXT có tên:

selector._domainkey

Ví dụ:

Tên: google._domainkey
Giá trị: v=DKIM1; k=rsa; p=MIGfMA0G…

Các bước:

  1. Lấy DKIM từ nhà cung cấp email

  2. Thêm bản ghi TXT vào DNS

  3. Chờ 5–30 phút để DNS cập nhật

2.4. Cấu hình máy chủ email để ký DKIM tự động

Hầu hết hệ thống email doanh nghiệp đều:

  • Tự động ký DKIM cho mỗi email

  • Không cần thao tác kỹ thuật thêm

Nếu dùng SMTP riêng:
→ Cần bật DKIM signing trong Postfix, Exim hoặc PowerMTA.

2.5. Kiểm tra và xác minh hoạt động của DKIM

Dùng các công cụ:

  • DKIMCore Validator

  • MXToolbox DKIM Lookup

  • Google CheckMX

Tiêu chí thành công:

  • Trạng thái: DKIM PASS

  • Chữ ký hợp lệ

  • Không báo lỗi “Invalid Public Key”

Thiết lập DMARC (Domain-based Message Authentication, Reporting & Conformance)

Thiết lập DMARC (Domain-based Message Authentication, Reporting & Conformance)
Thiết lập DMARC (Domain-based Message Authentication, Reporting & Conformance)

3.1. Vai trò của DMARC trong bảo vệ thương hiệu và giảm thư rác

DMARC kết hợp cả SPF & DKIM để xác định email hợp lệ. Đồng thời đưa ra chính sách xử lý email không xác thực.

Lợi ích:

  • Ngăn 99% email giả mạo mượn danh doanh nghiệp

  • Kiểm soát email fail thông qua báo cáo

  • Tăng độ tin cậy trên Gmail/Outlook

  • Bảo vệ thương hiệu khỏi hành vi phishing

3.2. Xác định chính sách DMARC phù hợp với doanh nghiệp

DMARC có 3 mức:

  1. none – chỉ giám sát, không chặn

  2. quarantine – đưa vào spam

  3. reject – chặn hoàn toàn

Khuyến nghị triển khai theo lộ trình:

  • 0–2 tuần: p=none

  • 2–4 tuần: p=quarantine

  • 4–6 tuần: p=reject

3.3. Thêm bản ghi DMARC vào DNS

DMARC cũng là bản ghi TXT:

Tên: _dmarc
Giá trị tối thiểu:

v=DMARC1; p=none; rua=mailto:reports@yourdomain.com;

Ví dụ chính sách mạnh:

v=DMARC1; p=reject; rua=mailto:dmarc@yourdomain.com; fo=1;

3.4. Cấu hình chế độ báo cáo và xử lý các email không xác thực

DMARC hỗ trợ 2 dạng báo cáo:

  • rua: Aggregate report – tổng hợp

  • ruf: Forensic report – chi tiết từng email fail

Doanh nghiệp nên tạo email riêng để nhận báo cáo DMARC nhằm tránh đầy hộp thư.

3.5. Phân tích báo cáo DMARC để cải thiện bảo mật

Báo cáo DMARC giúp bạn biết:

  • Email nào fail SPF

  • Email nào fail DKIM

  • Dịch vụ nào đang mạo danh domain

  • Server lạ đang gửi email trái phép

Công cụ phân tích:

  • Postmark DMARC

  • dmarcian

  • EasyDMARC

Dựa trên dữ liệu, doanh nghiệp có thể:

  • Thêm dịch vụ gửi email hợp lệ vào SPF

  • Gỡ bỏ nguồn gửi bất hợp pháp

  • Tối ưu chính sách DMARC lên p=reject

Kết luận

Việc thiết lập SPF, DKIM và DMARC không chỉ là yêu cầu kỹ thuật mà còn là nền tảng bảo vệ thương hiệu và tối ưu hiệu suất email doanh nghiệp. Khi cấu hình đúng chuẩn:

  • Email vào inbox ổn định

  • Domain uy tín cao

  • Giảm tối đa thư rác và giả mạo

  • Hệ thống email an toàn và đáng tin cậy

Tây Nguyên web khiến nghi bạn nên:

  • Luôn cấu hình SPF → DKIM → DMARC theo thứ tự

  • Kiểm tra định kỳ để tránh lỗi hoặc bị giả mạo

  • Theo dõi báo cáo DMARC để tối ưu liên tục

Thực hiện bởi: Tây Nguyên Web 

Bài viết tương tự
07/12/2025
Sửa Lỗi WordPress Bị Trắng Trang Nhanh, An Toàn, Hiệu Quả

Giới Thiệu Về Sữa Lỗi WordPress Bị Trắng Trang Lỗi WordPress bị trắng trang (White

Xem chi tiết
07/12/2025
Cách Tăng Tốc Hosting Cho Website Nhanh & Hiệu Quả 2025

Giới Thiệu Về Tầm Quan Trọng Của Việc Tăng Tốc Hosting Cho Website Khi làm

Xem chi tiết
03/12/2025
Cách Backup và Restore WordPress Đúng Chuẩn

Backup và restore WordPress là hai bước quan trọng để đảm bảo website vận hành

Xem chi tiết